Có 2 kết quả:
坦克車 tǎn kè chē ㄊㄢˇ ㄎㄜˋ ㄔㄜ • 坦克车 tǎn kè chē ㄊㄢˇ ㄎㄜˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tank (armored vehicle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tank (armored vehicle)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0